Có 4 kết quả:

产前 chǎn qián ㄔㄢˇ ㄑㄧㄢˊ产钳 chǎn qián ㄔㄢˇ ㄑㄧㄢˊ產前 chǎn qián ㄔㄢˇ ㄑㄧㄢˊ產鉗 chǎn qián ㄔㄢˇ ㄑㄧㄢˊ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) prenatal
(2) antenatal

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

obstetric forceps

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) prenatal
(2) antenatal

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

obstetric forceps

Bình luận 0